Có 2 kết quả:
軋染機 yà rǎn jī ㄧㄚˋ ㄖㄢˇ ㄐㄧ • 轧染机 yà rǎn jī ㄧㄚˋ ㄖㄢˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pressure roller used in dyeing trough
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pressure roller used in dyeing trough
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0